MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM CNC
Chi tiết

 

项目

单位

GSVM8050E

GSVM1050E

加工

范围Phạm vi gia công

X轴行程 Hành trình trục X

mm

800

1000

Y轴行程Hành trình trục X

mm

500

500

Z轴行程Hành trình trục Z

mm

600

600

主轴中心至立柱导轨面

Tâm trục chính đến vitme trục đứng

mm

550

620

主轴端面至工作台面距离

 Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy

mm

150-750

150-750

 工作

台面 Bàn máy

工作台尺寸  Kích thước bàn máy

mm

1050×500

1050×500

工作台最大承重  Chịu tải bàn máy

kg

600

800

T型槽(槽数-槽宽x间距)

Rãnh chữ T (số rãnh- chiều rộng rãnh x khoảng cách )

-

5-18×100

5-18×100

主轴Trục chính

主轴锥孔 Độ côn trục chính

- 

BT40

BT40

主轴型式 Hình thức trục chính

rpm

皮带BT40-8000

皮带BT40-8000

主轴马达 Motor trục chính

kw

7.5/11

11/15

伺服

进给

X/Y/Z轴进给马达功率

Công suất motor đưa vào trục X/Y/Z

kw

1.4/1.4/2.5(法那科)

2.5(法那科)

XYZ快速移动速度

Tốc độ di chuyển nhanh XYZ

m/min 

15/15/12

15/15/12

切削进给速度 Tốc độ đưa vào cắt gọt

mm/min

8000

8000

自动    换刀    系统

(选配)

Hệ thống tự động thay  dao 

ATC形式 Hình thức ATC

-

圆盘式 Hình đĩa

圆盘式 Hình đĩa

刀库容量 Dung lượng kho dao

Pcs

24

24

最大刀具直径(满刀/无邻刀)

Đường kính dao lớn nhất

mm

Φ80/Φ125

Φ80/Φ125

最大刀具长度 Độ dài dao lớn nhất

mm

350

350

最大刀具重量 Trọng lượng dao lớn nhất

Kg

8

8

拉拴

-

P40T-1(45°)

P40T-1(45°)

换刀时间(刀对刀) Thời gian thay dao

sec

2.5

2.5

机器

精度 Độ chính xác máy

XYZ定位精度(JIS)

 Độ định vị chính xác  XYZ

mm

±0.005/300

±0.005/300

XYZ重复定位精度(JIS)

 Độ định vị chính xác lặp lại  

mm

±0.004/±0.003/±0.004

±0.005/±0.003/±0.004

其它

电力需求(功率 /电流)

Điện lực yêu cầu (công suất/dòng điện) 

KW/A

20/50

25/60

气压需求 Khí áp yêu cầu

kgf/cm2

6.5

6.5

机床重量 (约) Trọng lượng máy

T

4.7

6.5

机床外形(L*W*H)  Kích thước máy

mm

2600*2200*2600

2800*2300*2600

配置数控系统

Hệ thống điều khiển CNC

-

FANUC 0i mate MD

FANUC 0i mate MD