Tham số kỹ thuật máy gia công trung tâm T-V1060
项 目 |
单 位 |
T-V1060 |
|
工作台尺寸 Kích thước bàn làm việc |
mm |
600x1300 |
|
行程 Hành trình |
左右(X)Trục X |
mm |
1000 |
前后(Y)Trục Y |
mm |
600 |
|
上下(Z)Trục Z |
mm |
600 |
|
工作台T型槽数-尺寸Kích thước rãnh chữ T trên bàn làm việc |
mm |
5-18x100 |
|
主轴鼻端面至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
mm |
170-770 |
|
主轴中心至机身端面距离Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến bề mặt thân máy |
mm |
660 |
|
主轴转速 Tốc độ trục chính |
rpm |
50-10000 |
|
主轴锥度 Độ côn trục chính |
# |
BT-40 |
|
主轴功率 Công suất trục chính |
kw |
7.5 |
|
X轴快速移动率 Công suất chuyển động trục X |
m/min |
36 |
|
Y轴快速移动率Công suất chuyển động trục Y |
m/min |
36 |
|
Z轴快速移动率 Công suất chuyển động trục Z |
m/min |
36 |
|
切削速率 Tốc độ cắt |
mm/min |
1-10000 |
|
三轴电机功率 Công suất động cơ 3 trục |
kw |
2.0/2.0/2.0 |
|
刀具重量 Trọng lượng dao cụ |
Kg |
8 |
|
刀具长度 Độ dài dao |
mm |
300 |
|
最大刀径(满刀/邻空刀) Đường kính dao |
mm |
75/150 |
|
水箱容量 Dung lượng thùng dầu |
L |
350 |
|
气压需求 Yêu cầu khí áp |
Kg/cm² |
>=0.6 |
|
总耗电功率 Tổng công suất tiêu thụ điện |
kw |
20 |
|
定位精度 Độ chính xác định vị |
mm |
0.008 |
|
重复精度 Độ chính xác định vị lặp lại |
mm |
0.004/300 |
|
最大负重 Trọng tải lớn nhất |
Kg |
800 |
|
机械重量(大约) Trọng lượng máy |
Kg |
5500 |
|
外形尺寸(长×宽×高)Kích thước máy |
mm |
3280x2610x2850 |
|
刀库容量 Số lượng dao |
位 |
24 |