MÁY PHAY GIƯỜNG (BH-HV)
Chi tiết

 

项目hng mục

单位 đơn vị

BH-1825HV

BH-1830HV

BH-1840HV

最大加工面积

Diện tích gia công lớn nhất

mm

2500x1800

3000x1800

4000x1800

立铣最大加工高度

Độ cao gia công lớn nhất khi phay đứng

mm

1200

1200

1200

侧铣最大加工高度

Độ cao gia công lớn nhất khi phay cạnh

mm

900

900

900

工作台面积

Diện tích bàn làm việc

mm

2500x1400

3000x1400

2500x1400

工作台承载重量

Trọng tải bàn làm việc

kg

8000

10000

12000

工作台T型槽

Rãnh chữ T bàn làm việc

mm

22

22

22

工作台电机

Động cơ bàn làm việc

Nm

35

35

48

立铣平移电机

Động cơ dịch chuyển phay đứng

kw

2.2

2.2

2.2

横梁升降电机

Động cơ lên xuống xà ngang

kw

2.2

2.2

2.2

侧铣升降电机

Động cơ lên xuống phay cạnh

kw

1.5

1.5

1.5

立铣

Phay đứng

铣头电机功率

Công suất động cơ đầu phay

HP

12.5

主轴转速

Tốc độ quay trục chính

rmp

75-505

主轴变速段位

Số đoạn biến tốc trục chính

 

6

主轴孔锥度

Độ côn lỗ trục chính

NO

BT50(7:24)

侧铣

Phay cạnh

铣头电机功率

Công suất động cơ đầu phay

HP

12.5

主轴转速

Tốc độ quay trục chính

rmp

75-505

主轴变速段位

Số đoạn biến tốc trục chính

 

6

主轴孔锥度

Độ côn lỗ trục chính

NO

BT50(7:24)

机床占地面积

Diện tích mặt sàn để máy

mm

6800x3500

7800x3500

10000x3500

机床高度độ cao máy

mm

3500

3500

3500

机床重量trọng lượng máy

吨tấn

20

22

28