MÁY CẮT DÂY SERVO
Chi tiết

 

Quy cách đơn vị 4260AS 6380AS 3545AS

工作台面行程

Hành trình bàn làm việc

mm 420x600 630x800  

工作台面尺寸

Kích thước mặt bàn làm việc

mm 600x900 1070x710  

切割工件最大厚度 

Độ dày gia công tối đa

mm 300 380  

工作台承载

tải trọng bàn làm việc

kg 500 500  

切割工件最大锥度

Độ côn lớn nhất

  3°   

最大切割效率

Công suất cắt lớn nhất

mm2/min 120(Cr12 40mm厚时) 100  

最大切割电流

Dòng điện cắt lớn nhất

A 5  4  

粗糙度

Độ bóng bề mặt

μm ≤1.6(Cr12 40mm厚时) ≤1.6(Cr12 40mm厚时)  

加工精度

Độ chính xác gia công

mm 0.010/100 0.010 (Φ10mm)  

机床消耗功率

Công suất tiêu hao

kw 2 2  

电极丝直径

Đường kính dây cắt

mm Φ0.15~Φ0.20 Φ0.15~Φ0.20  

机床外形尺寸

Kích thước máy

mm 1720x1580x2000 2500×1700×2000  

机床总重量

Trọng lượng máy

kg 2200 3000   
电源 Nguồn điện   380V±10%、50HZ    

控制系统

Hệ thống điều khiển

AUTOCAD