Máy gia công trung tâm CNC T-V6

 Máy gia công trung tâm CNC T-V6
Chi tiết

 

Tham số kỹ thuật máy gia công trung tâm T-V6

 

项 目

单 位

T-V6

工作台尺寸 Kích thước bàn làm việc

mm

700×400

行程 Hành trình

左右(X)Trục X

mm

600

前后(Y)Trục Y

mm

390

上下(Z)Trục Z

mm

450

工作台T型槽数-尺寸Kích thước rãnh chữ T trên bàn làm việc

mm

3-18×125

主轴鼻端面至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc

mm

190-640

主轴中心至机身端面距离Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến bề mặt thân máy

mm

480

主轴转速 Tốc độ trục chính

rpm

50-12000

主轴锥度 Độ côn trục chính

#

BT-40

主轴功率 Công suất trục chính

kw

5.5

X轴快速移动率 Công suất chuyển động trục X

m/min

48

Y轴快速移动率Công suất chuyển động trục Y

m/min

48

Z轴快速移动率 Công suất chuyển động trục Z

m/min

48

切削速率 Tốc độ cắt

mm/min

1-10000

三轴电机功率 Công suất động cơ 3 trục

kw

1.5/1.5/3.0

刀具重量 Trọng lượng dao cụ

Kg

8

刀具长度 Độ dài dao

mm

300

最大刀径(满刀/邻空刀) Đường kính dao

mm

78/120

水箱容量 Dung lượng thùng dầu

L

150

气压需求 Yêu cầu khí áp

Kg/cm²

6

总耗电功率 Tổng công suất tiêu thụ điện

kw

15

定位精度 Độ chính xác định vị

mm

0.005

重复精度 Độ chính xác định vị lặp lại

mm

0.003

最大负重 Trọng tải lớn nhất

Kg

300

机械重量(大约) Trọng lượng máy

Kg

3100

外形尺寸(长×宽×高)Kích thước máy

mm

1900×2510×2480

刀库容量 Số lượng dao

20

 

系统配置清单 DANH SÁCH LINH KIỆN ĐI KÈM

序号STT

名称 Tên

规格 Quy cách

单位ĐV

数量SL

1

T-V6/零件加工中心Trung tâm gia công T-V6

TKM-V6B/直联式/1200转/Oi-MF/20把伺服刀库/台达驱动/油冷机/后冲水/英文标牌

TKM-V6B/Truyền thẳng/1200 vòng/ Oi-MF/kho 20 dao/Drive Delta/máy làm mát dầu/sau khi xả nước/biển báo tiếng Anh

SET

1

2

操作说明书Sách hướng dẫn thao tác

适用零件机,模具机,线轨机,龙门机 Sử dụng chi tiết máy,máy khuôn mẫu,máy theo dõi đường,máy cổng trục

PCS

1

3

外部电源线 Dây cáp ngoài

4C*5.5mm2/黑đen/4M/前接trước 5.5-6/后接sau 5.5-6

SET

1

4

转输线 Dây truyền

2P*0.3 mm2/黑đen/7M/前trước 25公/后sau 9P母

SET

1

5

工具箱 Hộp dụng cụ

360*160*180/13’’

PCS

1

6

螺丝刀 Tuô vít

世达FACOM/一字2 cạnh /6*150mm

PCS

1

7

螺丝刀Tuô vít

世达FACOM /十字 4 cạnh /PH2*150mm

PCS

1

8

9件套加长内六角扳手组套

9 cái cờ lê lục giác

世达 FACOM/1.5 mm-10 mm

SET

1

9

活动扳手 Cờ lê

世达 FACOM /10’’/250 mm

PCS

1

10

CF 卡 Cạc CF

Agrade/1GB

PCS

1

11

CF 卡槽Cạc CF

Agrade/PC-Card/发那科系统用hệ thống Fanuc dùng

PCS

1

12

刀柄 Cán dao

BT40-ER20-70L

SET

1

13

简夹 Kẹp

ER20-phi 3.4.6.8.10

SET

1

14

码铁 Mã

M16-58

SET

1

15

刀座 Đài dao

BT40

PCS

1

16

台钳 Êtô kẹp

6’’

PCS

1

17

Oi-F加工中心操作说明书(中文)Sách hướng dẫn thao tác hệ thống Fanuc

B-64604CM-2

PCS

1