MÁY ĐIÊU KHẮC
Chi tiết

 

模型

DV _

GSDX-430

GSDX-540

GSDX-650

GSDX-870

Hành trình

Hành trình trục X,

毫米

350

400

500

700

Hành trình trục Y,

毫米

400

500

600

800

Hành trình trục Z

毫米

90后

180

320

280

Độ rộng của máy

毫米

590

660

660

660

Khoảng cách từ bàn làm việc 
đến đầu mũi trục chính

毫米

110- 200

60-240
200-380

60-240
200-380

30-310

Bàn làm việc

Kích thước bàn làm việc

毫米

560 x 490

400 × 500

500 × 600

600 × 800

Bàn làm việc có thể chịu tải

公斤

100

150

200

300

Trục chính

Tốc độ 码头 trục chính

转速

6000-24000

Đầu kẹp lò xo trục chính

 

ER11

ER20

ER20

ER32

Đường kính đầu kẹp dao

 

Ф3.175-7

Ф3.175-13

Ф3.175-13

Ф2-20

Độngcơ

电机驱动/伺服

千瓦

2.2

2.2

2.2

5.5

Tốc độ dịch duyển

Tốc độ dịch chuyển trục X/Y/Z

米/分钟

12

12

15

15

tốc độ dịch chuyển cắt

米/分钟

8个

8个

10

10

德清夏

Định vị độ chính xác

毫米

0.014

0.014

0.014x0.016x0.014

0.016x0.016x0.014

Định vị độ chính xác lặp

毫米

0.008

0.008

0.008x0.01x0.008

0.01x0.01x0.008

Kích thước máy

Kích thước bề ngoài máy(长x宽x高)

毫米

800x1000x160

1580x1900x1900

1580x1900x1900

2500x1500x2100

Trọng lượng máy

公斤

1300

2300

3000

4000