MÁY KHOAN CẦN Z3032x10
Chi tiết

 

参数Tham số

单位

Đơn vị

Z3032x10

钻孔最大直径

Đường kính lỗ khoan lớn nhất

mm

32

主轴端面至工作台面距离

Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc

mm

220-980

主轴中心至立柱母线距离

Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến cột

mm

260-1000

主轴行程

Hành trình trục chính

mm

120

主轴锥孔

Lỗ côn trục chính

 

4

主轴转速范围

Tốc độ quay trục chính

rpm

108.162.262.398.665.1000

主轴转速级数

Số cấp tốc độ quay trục chính

 

6

摇臂回转角度

Góc xoay cần

 

360

主电机功率

Công suất động cơ chính

kw

1.5-2.2

升降电机功率

 Công suất động cơ lên xuống

kw

0.75

机床净重/毛重

Trọng lượng  máy

kg

800

外形尺寸

Kích thước máy

mm

1235x600x1780