MODEL |
Đơn vị |
Z3040x13 |
最大钻孔直径Đường kính lỗ khoan lớn nhất |
mm |
40铸铁/32钢材 |
主轴最大行程Hành trình lớn nhất trục chính |
mm |
200 |
主轴中心至立柱表面距离 Khoảng cách từ trục trung tâmđến bề mặt cột |
mm |
360-1300 |
主轴端至工作台底座距离 Khoảng cách từ góc trục chính đếnđáy bàn làm việc |
mm |
260-1050 |
主轴锥度Độ côn trục chính |
|
MT.4 |
主轴转速范围Phạm vi tốc độ quay trục chính |
rpm |
32-1220 |
主轴转速级数Số cấp tốc độ quay trục chính |
|
6 |
摇臂回转角度 Góc xoay cần |
|
+-90 độ |
升降电机功率 Công suất động cơ lên xuống |
KW |
1.3 |
主电机功率Công suất động cơ chính |
KW |
2.2/3 |
机床净重/毛重Trọng lượng máy |
Kg |
1500 |
外形尺寸Kích thước máy |
mm |
1500X705X2200 |