项 目 Hạng mục |
SZ-2200VD |
SZ-2200VSD |
|
主轴 Trục chính |
主轴转速Tốc độ di chuyển trục chính |
75-3600rpm16段变速 |
60-3600rpm(无段变速) |
端孔斜度Độ nghiêng đầu lỗ |
NST40 |
NST40 |
|
左右倾斜角度 Góc nghiêng |
45°(R&L) |
45º(R&L) |
|
伸出臂行程 Hành trình duỗi canh tay |
450mm |
450mm |
|
升降套行程 Hành trình bộ nâng |
140mm |
140mm |
|
主轴端至工作台面距离 Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn làm việc |
0-530mm |
0-530mm |
|
主轴中心至机身距离Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến thân máy |
160-600mm |
150-600mm |
|
主轴自动押送速度Tốc độ áp tải tự động trục chính |
0.035/0.07/0.14mm(每圈mỗi vòng ) |
0.035/0.07/0.14mm(每圈 mỗi vòng ) |
|
工作台 Bàn làm việc |
工作台尺寸(长*宽)Kích thước bàn làm việc (Dài*rộng) |
305*1350mm |
305*1350mm |
左右行程Hành trình trái phải |
800mm |
800mm |
|
前后行程 Hành trình trước sau |
400mm |
400mm |
|
升降行程 Hành trình nâng |
400mm |
400mm |
|
T型槽(宽*槽数*间距) Rãnh chữ T (Rộng*số rãnh*khoảng cách) |
16*3*63 |
16*3*63 |
|
左右自动押送速度Tốc độ áp tải tự động trái phải |
0-1500mm/min |
0-1500mm/min |
|
左右快速押送速度Tốc độ áp tải nhanh trái phải |
3000mm/min |
3000mm/min |
|
升降快速押送Nâng áp tải nhanh |
1150mm/min |
1150mm/min |
|
电动机 Motor |
主轴 Trục chính |
3.7KW(5HP) |
3.7KW(5HP)AC变频马达 Motor biến tần |
升降座 |
0.75KW(1HP) |
0.75KW(1HP) |
|
润滑泵浦 Bơm bôi trơn |
150W |
150W |
|
电磁泵浦 Bơm điện từ |
40W |
40W |
|
机械重量及包装Trọng lượng máy và bao bì |
外观尺寸 Kích thước ngoài |
2800*2300*2350mm |
2800*2300*2400mm |
装箱尺寸 Kích thước đóng thùng |
1755*1760*2150mm |
1755*1760*2150mm |
|
净重 Trọng lượng tịnh |
2180KGS |
2210KGS |
|
毛重 Tổng trọng lượng |
2380KGS |
2410KGS |