MÁY KHOAN CẦN Z3050X16
Chi tiết

 

参数 Tham số 单位
Đơn vị
Z3050x16
钻孔最大直径
Đường kính lỗ khoan lớn nhất
mm 50
主轴端面至工作台面距离
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc
mm 260-1050
主轴中心至立柱母线距离
Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến cột
mm 360-1600
主轴行程
Hành trình trục chính
mm 220
主轴锥孔
Lỗ côn trục chính
5
主轴转速范围
Tốc độ quay trục chính
rpm 32-1220
主轴转速级数
Số cấp tốc độ quay trục chính
6
主轴进给量范围
Lượng tiến cấp trục chính
rpm 0.10-0.56
主轴进给量级数
Số cấp tiến cấp trục chính
6
摇臂回转角度
Góc xoay cần
±90º
主电机功率
Công suất động cơ chính
kw 4
升降电机功率
Công suất động cơ lên xuống
kw 1.5
机床净重/毛重
Trọng lượng máy

 Kg  2300

 外形尺寸
Kích thước máy

 mm  2500x1070x2840