MÁY TARO
Chi tiết

 

项目hng mục

单位 đơn vị

SS-76

一字伺服滑台

1 bàn trượt servo

 

滑台行程200,任意滑动,伺服电机

Hành trình làm việc 200, trượt tùy ý, động cơ servo

3轴多轴器

Bộ 3 trục

 

可调式

Có thể điều chỉnh

可调轴数

Số mũi có thể điều chỉnh

 

3

可调范围

Phạm vi điều chỉnh

mm

450*700

主轴行程(上下行程)

Hành trình trục chính

mm

65

主轴直径

Đường kính trục chính

mm

70

主轴锥度

Độ côn trục chính

 

MT2

主轴转速

Tốc độ quay trục chính

r/min

590/400/260

电机功率

Công suất động cơ

KW

1.5Kw

伺服进给电机

Động cơ tiến cấp servo

KW

0.75

攻牙能力

Phạm vi Taro

 

M3-M16

机头上下动距

Lên xuống đầu máy

mm

300

两轴间距

Khoảng cách giữa 2 mũi

 

CT5≥13

夹头范围

Phạm vi kẹp

 

CT5(1-5)(夹头CT)

工作台尺寸(长*宽*高)

Kích thước máy

mm

1030x860x900
(dài*rông*cao)

机器毛重

Trọng lượng máy

kg

310