MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM T8
Chi tiết

 

项目hạng mục

单位

đơn vị

 

T8

 

X轴行程

Hành trình trục X

mm

800

Y轴行程

Hành trình trục Y

mm

500

Z轴行程

Hành trình trục Z

mm

450

主轴鼻端至台面

Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc

mm

150-450

工作台

Bàn làm việc

工作台面积

Diện tích bàn làm việc

mm

900x500

最大载重量

Tải trọng lớn nhất

kg

500

T 型槽(宽度×槽数×间距)

Rãnh chữ T

mm

3x13x110

自动换刀模式

Đổi dao tự động

 

 

自动换刀数量

Số lượng đổi dao tự động

 

21 PCS

最大刀量

Lượng dao lớn nhất

kg

5

主轴

Trục chính

主轴锥度

Độ côn trục chính

 

BT-30

主轴转速

Tốc độ quay trục chính

rpm

20000

马达

Moter

主轴马达

Moter trục chính

kw

5.5

进给速度

Tốc độ tiến cấp

三轴快移速度

Tốc độ tiến cấp nhanh 3 trục

 

X/Y/ Z :48 M/min

其他

Khác

定位精度

Độ chính xác định vị

mm

±0.005/300

重复定位精度

Độ chính xác định vị lặp lại

mm

±0.003/300

机械重量

Trọng lượng máy

kg

3800

机床外形尺寸

Kích thước ngoài của máy

mm

2000x2500x2500