MÁY PHAY GIƯỜNG (BH-MA)
Chi tiết

 

项目hạng mục

单位đơn vị

BH-9012MA

BH-1215MA

BH-1220MA

最大加工面积

Diện tích gia công lớn nhất

mm

1200x900

1500x1200

2000x1200

台面至刀盘距离

Khoảng cách từ mặt bàn làm việc đến đài dao

mm

320

420

420

工作台承载重量

Trọng tải bàn làm việc

kg

3000

4000

5000

工作台面积

Diện tích bàn làm việc

mm

1200x600

1500x800

2000x1000

工作台电机

Động cơ bàn làm việc

kw

2.2

横梁电机

Động cơ xà ngang

kw

1.5

X/Y进给速度

Tốc độ tiến cấp trục X/Y

m/min

5/2

铣头电机功率

Công suất động cơ đầu phay

HP

12.5

铣头转速范围

Phạm vi tốc độ quay đầu phay

rmp

75-505

铣头变速段位

Số đoạn biến tốc đầu phay

 

6

铣头孔锥度

Độ côn lỗ đầu phay

NO

BT50(7:24

机床占地面积

Diện tích mặt sàn để máy

mm

4000x2500

4300x2800

5600x2800

机床高度

Độ cao máy

mm

2300

2600

2600

机床重量

Trọng lượng máy

吨tấn

6

8

10